Có 1 kết quả:
休兵 xiū bīng ㄒㄧㄡ ㄅㄧㄥ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to cease fire
(2) armistice
(3) rested troops
(2) armistice
(3) rested troops
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0